Nội dung chính
1. Thế nào là bảo hiểm ô tô?
2. Lợi ích của mua bảo hiểm xe ô tô
Việc mua bảo hiểm ô tô mang lại nhiều lợi ích đáng kể, bao gồm:
- Bảo vệ tài sản của bạn và phương tiện
Khi xe gặp hư hỏng, thiệt hại do mất cắp, thiên tai, cây gãy đổ, hỏa hoạn hoặc cháy nổ, bạn có thể nhận được sự bồi thường để khắc phục tình hình. Bảo hiểm ô tô giúp bảo vệ tài sản của bạn khỏi những thiệt hại không lường trước được, bao gồm cả tai nạn giao thông. - Bảo vệ tài chính của bạn
Bảo hiểm ô tô giúp bạn tránh phải chi trả một số tiền lớn cho việc phục hồi và sửa chữa xe. Trong trường hợp tai nạn, bảo hiểm sẽ chi trả chi phí sửa chữa hoặc thay thế các bộ phận cần thiết. Nếu bạn gây ra tai nạn và làm thiệt hại cho bên thứ ba về người hoặc tài sản, bảo hiểm sẽ hỗ trợ bạn tránh phải chịu trách nhiệm tài chính một mình. - Tâm lý yên tâm khi lái xe
Mua bảo hiểm ô tô giúp bạn cảm thấy an tâm hơn khi lái xe, vì bạn đã chuẩn bị cho những sự cố bất ngờ có thể xảy ra. Điều này bao gồm cả các tình huống ngoại lệ, như thiên tai hoặc thiệt hại không liên quan trực tiếp đến giao thông. - Tuân thủ quy định pháp luật
Bảo hiểm ô tô bắt buộc theo quy định pháp luật, yêu cầu mọi chủ xe ô tô phải có và xuất trình khi được yêu cầu bởi cơ quan chức năng. Nếu không có bảo hiểm, bạn có thể bị xử phạt theo quy định của pháp luật.
3. 6 loại bảo hiểm ô tô hiện nay
Bảo hiểm ô tô bao gồm nhiều loại khác nhau, từ bắt buộc đến tự nguyện, tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và khả năng tài chính của mỗi người. Dưới đây là những loại bảo hiểm ô tô phổ biến mà bạn có thể tham khảo:
1. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc
Đây là loại bảo hiểm bắt buộc mà tất cả các cá nhân và tổ chức (bao gồm cả người nước ngoài) sở hữu xe ô tô tại Việt Nam phải tham gia. Bảo hiểm này đảm bảo quyền lợi cho bên thứ ba, bồi thường cho họ về thiệt hại tài sản và con người do chủ xe gây ra khi tham gia giao thông.
-
- Phạm vi bảo hiểm: Bảo hiểm sẽ chi trả cho chủ xe cơ giới trong các trường hợp sau:
- Thiệt hại về thân thể, tính mạng và tài sản đối với bên thứ ba.
- Thiệt hại về thân thể và tính mạng của hành khách theo hợp đồng vận chuyển hành khách.
- Mức trách nhiệm bảo hiểm xe ô tô bắt buộc: Khi xảy ra tai nạn, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho chủ xe cơ giới số tiền theo hợp đồng, bao gồm:
- Thiệt hại về người: 100.000.000 đồng/1 người/1 vụ tai nạn.
- Thiệt hại về tài sản: 100.000.000 đồng/1 vụ tai nạn.
- Biểu phí trách nhiệm dân sự: Biểu phí sẽ được quy định cụ thể cho các loại xe khác nhau, chẳng hạn như ô tô không kinh doanh vận tải, ô tô có kinh doanh dịch vụ vận tải, và ô tô chuyên chở hàng. Biểu phí cũng phân chia theo số chỗ ngồi và tải trọng của xe, cùng với các loại xe đặc biệt như ô tô tập lái, taxi, và ô tô chuyên dùng.
- Phạm vi bảo hiểm: Bảo hiểm sẽ chi trả cho chủ xe cơ giới trong các trường hợp sau:
2. Bảo hiểm vật chất xe ô tô
Bảo hiểm vật chất xe ô tô là gói bảo hiểm tự nguyện, không bắt buộc khi mua xe. Tuy nhiên, nếu bạn đang sở hữu ô tô, việc mua thêm loại bảo hiểm này là rất hữu ích để giảm bớt gánh nặng tài chính trong trường hợp xảy ra sự cố. Bảo hiểm này sẽ chi trả cho các hư hại về vật chất của xe do va quẹt, đâm, trầy xước, móp méo, lật, bị vật thể khác rơi vào, và thiệt hại động cơ do thủy kích,…
- Phạm vi bảo hiểm: Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho chủ xe những thiệt hại vật chất do thiên tai hoặc tai nạn không lường trước được trong các trường hợp sau:
- Đâm, va chạm, lật đổ, chìm, hoặc bị vật thể khác rơi vào xe.
- Xảy ra hỏa hoạn hoặc cháy nổ.
- Tai họa bất khả kháng từ thiên nhiên.
- Mất xe hoàn toàn do trộm cắp hoặc cướp.
- Quyền lợi được bảo hiểm: Ngoài số tiền bồi thường, bảo hiểm còn hoàn trả cho chủ xe các chi phí cần thiết theo thỏa thuận trong hợp đồng khi xảy ra tổn thất nằm trong phạm vi bảo hiểm, bao gồm:
- Chi phí để ngăn ngừa và hạn chế phát sinh tổn thất.
- Chi phí cứu hộ và vận chuyển xe bị thiệt hại đến nơi sửa chữa gần nhất, với mức chi phí tối đa không vượt quá 10% số tiền bảo hiểm.
3. Bảo hiểm tai nạn cho lái xe, phụ xe và hành khách
Loại bảo hiểm này dành riêng cho lái xe, phụ xe và các hành khách trên xe, bảo vệ họ trong trường hợp bị thương tật thân thể hoặc tử vong do tai nạn xảy ra khi đang trên xe hoặc khi lên/xuống xe trong quá trình tham gia giao thông.
- Quyền lợi được bảo hiểm: Phí bảo hiểm và số tiền bảo hiểm được ghi rõ trong hợp đồng giữa chủ xe và công ty bảo hiểm. Tùy vào từng trường hợp cụ thể, công ty bảo hiểm sẽ căn cứ để bồi thường phù hợp.
- Khi số tiền bảo hiểm là 20 triệu đồng/người/vụ:
- Tử vong do tai nạn: Công ty bảo hiểm sẽ chi trả toàn bộ số tiền bảo hiểm được ghi trong giấy chứng nhận bảo hiểm.
- Thương tật vĩnh viễn hoặc tạm thời do tai nạn: Công ty bảo hiểm sẽ chi trả theo tỷ lệ phần trăm của số tiền bảo hiểm được quy định trong bảng tỷ lệ trả tiền bảo hiểm thương tật của công ty.
- Khi số tiền bảo hiểm trên 20 triệu đồng/người/vụ:
- Tử vong do tai nạn: Nhận toàn bộ số tiền bảo hiểm ghi trong giấy chứng nhận bảo hiểm.
- Thương tật vĩnh viễn do tai nạn: Nhận số tiền bảo hiểm theo tỷ lệ phần trăm quy định trong bảng tỷ lệ trả tiền bảo hiểm thương tật.
- Thương tật tạm thời do tai nạn:
- Nhận số tiền bảo hiểm = (tỷ lệ phần trăm của thương tật tạm thời theo quy định trong bảng tỷ lệ trả tiền bảo hiểm) x 20.000.000 đồng + (số tiền bảo hiểm x 0,1% x số ngày điều trị, tối đa không quá 180 ngày/vụ tai nạn).
- Khi số tiền bảo hiểm là 20 triệu đồng/người/vụ:
4. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự hàng hóa
là một loại bảo hiểm giúp bảo vệ chủ xe trước trách nhiệm pháp lý liên quan đến tổn thất hoặc mất mát hàng hóa trong quá trình vận chuyển, theo hợp đồng vận chuyển giữa chủ xe và chủ hàng.
- Chức năng của bảo hiểm: Loại bảo hiểm này hỗ trợ chủ xe trong việc thanh toán các chi phí hợp lý nhằm giảm nhẹ tổn thất cho hàng hóa trong quá trình vận chuyển, bảo quản, xếp dỡ, lưu kho, lưu bãi, và các hoạt động liên quan khác.
- Mức trách nhiệm bảo hiểm:
- Chủ xe cần cân nhắc mua bảo hiểm này khi vận chuyển hàng hóa, vì công ty bảo hiểm sẽ chịu trách nhiệm với khách hàng về tổn thất hoặc mất mát hàng hóa được vận chuyển trên xe theo các điều khoản hợp đồng.
- Theo yêu cầu của chủ xe, mức trách nhiệm bảo hiểm tối đa không vượt quá 40.000.000 đồng/tấn.
- Số tấn hàng hóa được bảo hiểm dựa trên yêu cầu của chủ xe, không vượt quá trọng tải cho phép của xe.
- Trong trường hợp gặp rủi ro với hàng hóa, công ty bảo hiểm sẽ thanh toán cho chủ phương tiện số tiền mà họ phải bồi thường thiệt hại theo quy định của Bộ Luật Dân sự, trong phạm vi tổng mức trách nhiệm bảo hiểm ghi trên hợp đồng.
- Chính sách của một số hãng bảo hiểm:
- Một số hãng bảo hiểm có chính sách thanh toán toàn bộ các chi phí cần thiết để bảo vệ, xếp dỡ hàng hóa, lưu kho, bảo quản, cũng như ngăn ngừa và giảm nhẹ tổn thất hàng hóa trong quá trình vận chuyển.
- Phí bảo hiểm:
- Phí bảo hiểm hàng năm (chưa bao gồm VAT) = 0,55% x Mức trách nhiệm bảo hiểm (MTN) / tấn x số tấn trọng tải của xe theo đăng ký.
- Trong đó:
- Mức trách nhiệm bảo hiểm (MTN) dao động từ 10.000.000 đồng/tấn đến 50.000.000 đồng/tấn.
- Mức trách nhiệm bảo hiểm/tấn không phải là MTN tối đa trên 1 tấn hàng hóa vận chuyển.
5. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện
Để bảo vệ bản thân và tài sản cũng như dự trù những rủi ro có thể xảy ra, ngoài bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc, chủ xe nên xem xét tham gia bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện. Loại bảo hiểm này cung cấp bảo vệ bổ sung, giúp giảm thiểu các rủi ro tài chính trong trường hợp xảy ra tai nạn. Cụ thể, khi sự cố xảy ra, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường trách nhiệm dân sự cho bên thứ ba và thanh toán các chi phí cần thiết cho người tham gia bảo hiểm.
Lợi ích của bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện:
- Bồi thường cho bên thứ ba: Đây là lựa chọn tốt nhất giúp khách hàng bồi thường cho bên thứ ba về những thiệt hại liên quan đến thương tật, tính mạng và tài sản do tai nạn gây ra. Tùy vào mức trách nhiệm mở rộng khi mua bảo hiểm, chủ xe sẽ được đền bù cho các thiệt hại mà mình gây ra cho bên thứ ba và tài sản của họ. Phí bảo hiểm phụ thuộc vào số chỗ ngồi trên xe và hạn mức bảo hiểm, không phụ thuộc vào mục đích sử dụng xe (kinh doanh hay không kinh doanh).
- Bảo vệ mở rộng: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện mở rộng phạm vi bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc, cung cấp bảo vệ cho các trường hợp có mức độ thiệt hại cao hơn.
Bồi thường bảo hiểm trách nhiệm dân sự tự nguyện:
- Bồi thường cho người được bảo hiểm:
- Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho người được bảo hiểm các khoản tiền bao gồm chi phí và phí tổn khi có trách nhiệm pháp lý phải thanh toán cho bên thứ ba, trong các trường hợp:
- Tử vong hoặc thương tật thân thể của bất kỳ bên thứ ba nào; và/hoặc thiệt hại đối với tài sản của bất kỳ bên thứ ba nào.
- “Bên thứ ba” không bao gồm hành khách và bất kỳ người nào khác ngồi trên xe hoặc đang lên, xuống xe.
- Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho người được bảo hiểm các khoản tiền bao gồm chi phí và phí tổn khi có trách nhiệm pháp lý phải thanh toán cho bên thứ ba, trong các trường hợp:
- Bồi thường cho lái xe được phép:
- “Lái xe được phép” là người được quyền lái xe với sự đồng ý của chủ xe, điều kiện là người này phải có giấy phép lái xe hợp lệ và không bị tước quyền lái xe theo quyết định của Tòa án hoặc các cơ quan có thẩm quyền khác.
- Tùy theo hạn mức trách nhiệm đối với bên thứ ba, công ty bảo hiểm sẽ bồi thường cho bất kỳ lái xe được phép nào về các khoản tiền bao gồm chi phí và phí tổn khiếu nại mà lái xe phải trả trong trường hợp:
- Tử vong, thương tật thân thể, hoặc thiệt hại tài sản của bên thứ ba do tai nạn gây ra hoặc phát sinh trực tiếp từ việc sử dụng xe, với điều kiện là lái xe được phép:
- Không được bồi thường theo bất kỳ hợp đồng bảo hiểm nào khác.
- Phải thực hiện và tuân thủ mọi điều khoản và điều kiện của hợp đồng bảo hiểm như thể họ là người được bảo hiểm.
- Tử vong, thương tật thân thể, hoặc thiệt hại tài sản của bên thứ ba do tai nạn gây ra hoặc phát sinh trực tiếp từ việc sử dụng xe, với điều kiện là lái xe được phép:
6. Bảo hiểm ô tô hai chiều
Bảo hiểm hai chiều cho xe ô tô là một loại hình bảo hiểm toàn diện, cung cấp bồi thường cho cả hai phía, bao gồm cả người mua bảo hiểm và bên thứ ba (nạn nhân) trong trường hợp xảy ra va chạm. Loại bảo hiểm này bao gồm hai phần chính: bảo hiểm trách nhiệm dân sự và bảo hiểm vật chất xe.
Quyền lợi khi sở hữu bảo hiểm hai chiều ô tô:
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: Đây là bảo hiểm bắt buộc, bồi thường cho bên thứ ba (nạn nhân) trong trường hợp xảy ra tai nạn do lỗi của chủ xe. Công ty bảo hiểm sẽ chi trả số tiền bồi thường cho bên thứ ba theo mức quy định trong gói bảo hiểm mà chủ xe đã chọn.
- Bảo hiểm vật chất xe: Đây là bảo hiểm tự nguyện, bồi thường cho chủ xe trong các trường hợp như va chạm, mất trộm, hỏa hoạn, bão lũ, sạt lở, lốc xoáy, động đất và các rủi ro khác như chim tấn công, vỡ kính, vv. Công ty bảo hiểm sẽ đền bù cho chủ xe theo các điều khoản quy định trong hợp đồng bảo hiểm.
Phạm vi mở rộng của bảo hiểm hai chiều:
Bảo hiểm hai chiều có thể được mở rộng thông qua các điều khoản bổ sung tùy thuộc vào chính sách của từng công ty bảo hiểm. Các quyền lợi mở rộng thường bao gồm:
- Thanh toán chi phí thuê xe: Bảo hiểm chi trả chi phí thuê xe trong thời gian xe của bạn đang được sửa chữa.
- Bảo hiểm sửa chữa xe tại gara chính hãng: Đảm bảo việc sửa chữa xe tại các gara được ủy quyền chính hãng.
- Thông tin về mức khấu trừ áp dụng trong bảo hiểm: Quy định mức khấu trừ trong các khoản bồi thường.
- Bảo hiểm mất cắp bộ phận xe: Bồi thường cho việc mất cắp các bộ phận của xe.
- Thông tin về bảo hiểm xe bị ngập nước: Đề cập đến việc bảo hiểm cho xe bị thiệt hại do ngập nước.
- Bảo hiểm bồi thường theo giới hạn trách nhiệm: Đảm bảo bồi thường theo mức giới hạn trách nhiệm được quy định trong hợp đồng.
- Bảo hiểm thiệt hại xảy ra ngoài lãnh thổ Việt Nam: Bảo hiểm cho thiệt hại xảy ra khi xe đang ở ngoài lãnh thổ Việt Nam.
Bảo hiểm hai chiều là một lựa chọn phổ biến vì nó mang lại nhiều quyền lợi và giúp giảm thiểu gánh nặng tài chính trong trường hợp xảy ra tai nạn hoặc sự cố không mong muốn. Tuy nhiên, chủ xe cần cân nhắc kỹ lưỡng về các gói bảo hiểm và điều khoản mở rộng để đảm bảo mức độ bảo vệ phù hợp.
4. Quy trình bồi thường bảo hiểm xe ô tô khi gặp sự cố
Quy trình bồi thường cho khách hàng đã mua bảo hiểm xe ô tô khi gặp sự cố bao gồm các bước sau:
Bước 1: Thông báo sự cố với công ty bảo hiểm
- Gọi thông báo: Ngay sau khi xảy ra tai nạn hoặc sự cố, chủ xe cần gọi điện thông báo cho công ty bảo hiểm qua số hotline. Cung cấp đầy đủ thông tin bao gồm họ tên chủ xe, số điện thoại, biển số xe, thời gian và địa điểm xảy ra sự cố, cũng như diễn biến cụ thể.
- Chú ý: Việc thông báo kịp thời là rất quan trọng, vì nếu không thông báo cho công ty bảo hiểm, bạn có thể bị từ chối bồi thường hoặc bị phạt từ 10% đến 50% tổng chi phí sửa chữa. Đồng thời, giữ nguyên hiện trường và hỗ trợ quá trình điều tra là cần thiết để đảm bảo quyền lợi bảo hiểm.
Bước 2: Giám định tổn thất
- Ô tô không va chạm với bên thứ ba:
- Tổn thất dưới 5 triệu đồng: Nếu tổn thất nhỏ hoặc do nguyên nhân như vật cứng gây hư hại kính, đèn, gương, chủ xe chỉ cần chờ công ty bảo hiểm kiểm tra và thông báo kết quả bồi thường.
- Tổn thất từ 5 – 10 triệu đồng: Công ty bảo hiểm sẽ tiến hành giám định hiện trường mà không cần xác nhận của cơ quan chức năng như công an hay cảnh sát giao thông.
- Tổn thất từ 10 triệu đồng trở lên: Cần có xác nhận của CSGT, công an hoặc chính quyền địa phương, cùng với giám định viên xác minh hiện trường.
- Ô tô va chạm với bên thứ ba:
- Tổn thất dưới 20 triệu đồng: Cần có xác nhận của cơ quan chức năng và giám định viên để xác minh hiện trường.
- Tổn thất trên 20 triệu đồng: Phải có hồ sơ từ CSGT và giám định viên đến hiện trường để thực hiện giám định.
Bước 3: Công ty bảo hiểm đưa ra phương án và mức bồi thường
- Phương án bồi thường:
- Sửa chữa xe: Nếu hợp đồng bảo hiểm có điều khoản chọn cơ sở sửa chữa, chi phí sẽ dựa theo bảng giá của hãng. Nếu chọn đơn vị không chính hãng, chi phí sẽ được thống nhất giữa hai bên. Nếu không có điều khoản, công ty bảo hiểm sẽ chỉ định đơn vị sửa chữa và chủ xe phải tự trả chi phí tăng thêm nếu không đồng ý.
- Bồi thường bằng tiền mặt: Áp dụng cho trường hợp thiệt hại dễ đánh giá và không có phụ kiện thay thế trên thị trường, hoặc khi xe bị hư hỏng ở khu vực không có dịch vụ sửa chữa chất lượng và cần khắc phục ngay.
- Mức bồi thường:
- Tổn thất bộ phận: Công ty bảo hiểm sẽ bồi thường theo tỷ lệ giá trị tổng thành của xe.
- Tổn thất toàn bộ: Khi xe bị mất cắp, hư hỏng nặng không thể phục hồi, hoặc chi phí sửa chữa vượt quá giá trị xe, bồi thường sẽ tối đa bằng số tiền bảo hiểm trừ phần khấu hao hoặc theo giá trị xe tại thời điểm tổn thất.
Quá trình bồi thường bảo hiểm cần sự hợp tác chặt chẽ giữa chủ xe và công ty bảo hiểm để đảm bảo quyền lợi được giải quyết nhanh chóng và công bằng.
5. Những trường hợp nào không được bồi thường bảo hiểm ô tô?
Dựa trên Nghị định số 03/2021/NĐ-CP về bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự của chủ xe cơ giới do Chính phủ ban hành, các trường hợp không được đền bù bảo hiểm bao gồm:
- Lái xe có nồng độ cồn hoặc sử dụng ma túy: Lái xe có nồng độ cồn vượt mức quy định hoặc sử dụng ma túy và các chất kích thích bị cấm theo pháp luật.
- Lái xe không đủ điều kiện: Lái xe chưa đủ tuổi hoặc đã vượt quá độ tuổi điều khiển xe cơ giới theo quy định của pháp luật.
- Giấy phép lái xe không hợp lệ: Người lái không có giấy phép lái xe hợp lệ hoặc sử dụng giấy phép lái xe không đúng quy định, bao gồm giấy phép do cơ quan không có thẩm quyền cấp, giấy phép bị tẩy xóa, hết hạn sử dụng, hoặc không phù hợp với loại xe cơ giới.
- Chủ xe bị thu hồi giấy phép lái xe: Chủ xe bị thu hồi hoặc tước quyền sử dụng giấy phép lái xe có thời hạn.
- Cố ý gây thiệt hại: Các trường hợp cố ý gây thiệt hại cho người lái xe hoặc cho người bị thiệt hại.
- Bỏ chạy sau tai nạn: Người lái gây tai nạn cố ý bỏ chạy, trốn tránh hoặc không thực hiện trách nhiệm dân sự.
- Thiệt hại gián tiếp: Thiệt hại gây ra do giảm giá trị thương mại, thiệt hại liên quan đến việc sử dụng và khai thác tài sản bị thiệt hại.
- Thiệt hại đối với tài sản đặc biệt: Thiệt hại đối với tài sản đặc biệt như vàng bạc, đá quý, tranh ảnh quý hiếm, tiền, đồ cổ, thi hài, hài cốt.
- Thiệt hại do chiến tranh, khủng bố hoặc động đất: Các thiệt hại xảy ra do chiến tranh, khủng bố hoặc động đất.
- Hao mòn tự nhiên: Hư hỏng và hao mòn tự nhiên của xe trong quá trình sử dụng.
- Khuyết tật và giảm giá trị: Hư hỏng do khuyết tật hoặc mất giá trị dù đã có giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường.
- Hư hỏng do sửa chữa: Các hư hỏng hoặc tổn thất xảy ra do quá trình sửa chữa, xây dựng.
- Thiệt hại không phải do tai nạn: Các thiệt hại về điện, máy móc, động cơ không liên quan đến tai nạn.
- Hao mòn phụ tùng: Hao mòn của săm lốp, bạt thùng xe, đề can, chụp đầu trục bánh xe, chắn bùn xe, chữ nhãn hiệu, biểu tượng nhà sản xuất.
- Mất cắp bộ phận xe: Mất cắp các bộ phận của xe, trừ khi có thỏa thuận khác.
- Sửa chữa chưa đăng kiểm: Xe đã sửa chữa, trùng tu, đại tu hoặc cải tạo mới nhưng chưa đăng kiểm lại theo quy định.
- Hư hỏng do ngập nước: Xe gặp sự cố hoặc hư hỏng do hoạt động trong vùng bị ngập nước, trừ khi có thỏa thuận khác.
Tất cả các trường hợp chấp nhận hoặc từ chối bồi thường sẽ được tư vấn bởi nhân viên bảo hiểm khi chủ xe mua bảo hiểm và ghi rõ trên giấy chứng nhận bảo hiểm. Do đó, chủ xe nên đọc kỹ các điều khoản khi ký hợp đồng bảo hiểm.
6. Mua ô tô cũ có được hưởng quyền lợi bảo hiểm xe còn thời hạn?
Ghi chú: Ngoài ra, nếu quý anh chị có nhu cầu tham khảo các mẫu xe Giá Volvo S90 B6 Ultimate 2024 Đà Nẵng cũng có thể liên hệ thì có Đình Hoàng Volvo Car Đà Nẵng xin phép mời quý anh chị ghé qua đại lý Volvo. Để lái thử trải nghiệm hoàn toàn miễn phí.
Xin đừng ngần ngại hãy gọi đến Đình Hoàng Volvo để được hỗ trợ nhanh chóng : 0901 979 357 <=Bấm vào để tự động quay số